Search
Home page
Browse
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
#
new
Store
Blog
Advertise
Add a definition
User settings
Browse
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
#
new
Store
Blog
Advertise
Search
1 definition by
ඞ SusBoy123
NGU
Ngu
ở đây ám chỉ sự
thông
minh, siêng năng và chăm chỉ,... người
ngu
thường có những điều sáng tạo hơn người khác khiến sự ngu của họ được nổi bật. Người ngu thường rất được tôn trọng.
Mày
ngu
vlz, ngu
nh
ư bò, ngu
vcl
by
ඞ SusBoy123
June 22, 2022
Flag
Get the
NGU
mug.