Skip to main content
Home
Add a Definition
UrbanDictionary.store
Blog
World
Advertise
User Settings
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
#
clgt
Share definition
Cái L*n Gì thế
Cậu Làm Gì Thế
Được tạo ra từ làn sóng viế
t t
ắt, bắt đầ
u t
ừ các hội chế truyện trên
Facebook
cdcmclgt :
con
đường cách mạng còn lắm
gian
tru
ân
clgtn : cái l.. gì thế này
by
sz
May 19, 2014
Flag
Get the
clgt
mug.
More random definitions
Share this definition
Copy Link
Facebook
X
Pinterest
WhatsApp
Reddit
Email