Search
Home page
Browse
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
#
Store
Blog
Advertise
Add a definition
User settings
Browse
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
#
Store
Blog
Advertise
Search
Bui
Share definition
1.Tom
2.Tính từ dùng để chỉ Tom
*
Kh
ông còn ý
ngh
ĩa nào
kh
ác.
Th
ằ
ng
bui
kìa!
Thằng Tom bui.
by
Аля Симп
February 22, 2024
Flag
Get the
Bui
mug.
More random definitions